Từ "bình dân" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, được sử dụng cả như danh từ (dt) và tính từ (tt). Dưới đây là giải thích chi tiết và cách sử dụng từ này.
Nghĩa 1: "Bình dân" có nghĩa là người dân thường, những người không thuộc tầng lớp quý tộc hay giàu có. Ví dụ:
Nghĩa 1: "Bình dân" cũng diễn tả những thứ thuộc về tầng lớp bình dân, tức là giản dị, không cầu kỳ hay sang trọng. Ví dụ:
Từ đồng nghĩa: Những từ gần nghĩa với "bình dân" có thể là "dân dã", "giản dị". Ví dụ: "Bữa ăn dân dã nhưng rất ngon miệng."
Biến thể: Từ "bình dân" có thể được kết hợp với một số từ khác như "văn hóa bình dân", "nghệ thuật bình dân".